--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phó tiến sĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phó tiến sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phó tiến sĩ
+
Master (of sciences ...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phó tiến sĩ"
Những từ có chứa
"phó tiến sĩ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
commend
forward
next
minutely
forwardly
indirectly
pit-pat
pit-a-pat
fut
nowadays
more...
Lượt xem: 780
Từ vừa tra
+
phó tiến sĩ
:
Master (of sciences ...)
+
chép miệng
:
To chirp (with one's lips)chép miệng thở dàito have a sigh with a chirping noise from one's lips, to chirp out a sigh
+
học phái
:
(từ cũ; nghĩa cũ) School, school of thoughtHọc phái Pla-tonThe Platonic school
+
mánh lới
:
trick; dodgemánh lới nhà nghềthe trick of the trade
+
vắt óc
:
to rack one's brain